Từ đồng nghĩa với "ẩn danh"

giấu tên vô danh không tên ẩn danh tính
không rõ danh tính ẩn danh tác giả ẩn danh nhân vật ẩn danh tác phẩm
không ai biết không được biết không công khai không lộ diện
ẩn danh tính cách ẩn danh sự nghiệp ẩn danh cuộc sống ẩn danh danh tiếng
ẩn danh danh xưng ẩn danh danh phận ẩn danh danh tính ẩn danh thông tin