Từ đồng nghĩa với "ẩn dật"

người sống ẩn dật người ẩn dật sống ẩn dật người ở ẩn
ẩn sĩ ẩn tu xa lánh xã hội người sống tách biệt
người sống cô lập người sống xa lánh người sống riêng tư người sống lặng lẽ
người sống ẩn mình người sống bí mật người sống không phô trương người sống tĩnh lặng
người sống không giao tiếp người sống không tiếp xúc người sống không xã hội người sống không nổi bật