Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ẩn hiện"
lộ diện
hiện ra
xuất hiện
che khuất
ẩn giấu
ẩn náu
ẩn mình
lẩn khuất
trốn tránh
bộc lộ
hiện hình
hiện hữu
mờ ảo
mờ nhạt
lấp ló
thoắt ẩn thoắt hiện
lẩn thẩn
khuất bóng
bị che giấu
bị ẩn