Từ đồng nghĩa với "ẩn hoa"

ẩn khuất giấu diếm che giấu bị che khuất
không lộ rõ ẩn giấu bí mật mờ mịt
khó thấy không rõ ràng ẩn tàng kín đáo
không hiển hiện vô hình mờ nhạt không rõ
ẩn dật kín mít bị che đậy không bộc lộ