Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ẩn số"
ẩn số
số chưa biết
biến số
hằng số
đại lượng
tham số
số ẩn
số không xác định
số vô định
số bí ẩn
số mờ
số lạ
số không rõ
số không xác định
số tiềm ẩn
số chưa xác định
số chưa rõ
số không minh bạch
số không cụ thể
số không định hình