Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ẩn đật"
ẩn dật
ẩn cư
ẩn mình
tĩnh lặng
thanh nhàn
thư thái
an nhàn
vui thú
tận hưởng
thảnh thơi
bình yên
tĩnh tâm
không bon chen
không xô bồ
trốn đời
tránh xa
sống ẩn
sống tách biệt
sống riêng
sống yên tĩnh