Từ đồng nghĩa với "ẩn đật"

ẩn dật ẩn cư ẩn mình tĩnh lặng
thanh nhàn thư thái an nhàn vui thú
tận hưởng thảnh thơi bình yên tĩnh tâm
không bon chen không xô bồ trốn đời tránh xa
sống ẩn sống tách biệt sống riêng sống yên tĩnh