Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ẩu ơ"
ầu ơ
ru
nựng
hát ru
mẹ ru
bế
vỗ về
dỗ dành
hát
gọi
thì thầm
khẽ khàng
mềm mại
ngọt ngào
êm dịu
trẻ con
trẻ sơ sinh
tiếng ru
tiếng nựng
tiếng gọi