Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ậmos"
ầm ầm
ù ù
trầm trầm
khò khò
lầm bầm
rì rào
bập bùng
lục cục
lầm bầm
mơ hồ
mờ mịt
không rõ
khó nghe
câm lặng
nghe không rõ
mờ nhạt
khúc khuỷu
khúc mắc
lộn xộn
vụn vặt