Từ đồng nghĩa với "ắp lực"

sức ép áp lực căng thẳng sức mạnh
cưỡng ép đè nén gây sức ép khó khăn
bức bách đè bẹp tác động sự thúc ép
sự cưỡng chế sự chèn ép sự kìm hãm sự bức bách
sự áp chế sự khống chế sự đè nén sự chi phối