Từ đồng nghĩa với "ẵmờ"

ổm ờ mờ mịt mờ nhạt mờ ảo
mờ tịt mờ đục mờ mờ mờ mờ ảo ảo
mờ mờ không rõ mờ mờ không thấy mờ mờ lờ mờ mờ mờ như sương
mờ mờ như khói mờ mờ như bóng tối mờ mờ như nước mờ mờ như mây
mờ mờ như mù sương mờ mờ như giấc mơ mờ mờ như ký ức mờ mờ như hình ảnh