Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ếch dùng phụ sau"
hàm ếch
miệng ếch
công sự
phân khoét
vách
giày hàm ếch
phân đào
khoét sâu
vách công sự
hàm
công trình
cấu trúc
hình dạng
đào sâu
khoét
hình giống
tổ hợp
phân
bề mặt
đường nét