Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ếm"
trừ tà
bùa
phù thủy
ma thuật
huyền bí
cản trở
hãm hại
ngăn chặn
điềm xấu
xui xẻo
mê tín
cấm kỵ
điềm gở
thần chú
phép thuật
bùa ngải
làm hại
điềm xấu
cản may
xúi quẩy