Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ị cam"
cam sành
cam răng
cam mất
bệnh cam
bệnh La 33
suy dinh dưỡng
bệnh trẻ em
bệnh mãn tính
bệnh nhi
bệnh lý
bệnh tật
bệnh truyền nhiễm
bệnh viêm
bệnh đường ruột
bệnh tiêu hóa
bệnh hô hấp
bệnh da liễu
bệnh nội khoa
bệnh lý dinh dưỡng
bệnh lý trẻ em