Từ đồng nghĩa với "ị cằn"

cằn cỗi khô cằn hạn hán nghèo nàn
bạc màu khô hạn khô ráo khô khan
khô cằn khô héo khô cứng khô mộc
khô sạn héo úa héo hon bất lợi
không màu mỡ không phát triển không sinh trưởng không tươi tốt