Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ị đứng chân"
đứng vững
cắm rễ
định cư
có mặt
thành lập
đặt chân
khẳng định
bám rễ
tồn tại
đứng vững vàng
đặt cơ sở
đứng vững trên
được công nhận
được xác lập
được thiết lập
được định hình
được xây dựng
được phát triển
được duy trì
được ổn định