Từ đồng nghĩa với "ị đứng chân"

đứng vững cắm rễ định cư có mặt
thành lập đặt chân khẳng định bám rễ
tồn tại đứng vững vàng đặt cơ sở đứng vững trên
được công nhận được xác lập được thiết lập được định hình
được xây dựng được phát triển được duy trì được ổn định