Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ọc"
tởm quá
hôi
gớm
buồn nôn
khó chịu
thối
khó ngửi
đáng ghê
kinh tởm
khó nuốt
khó tiêu
nhơ nhớp
bẩn thỉu
khó chịu
đáng sợ
khó nhìn
khó chấp nhận
khó ưa
khó lòng
khó sống