Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ỏm tỏi"
hỗn độn
lộn xộn
rối ren
cãi nhau
xô bồ
bát nháo
ồn ào
náo nhiệt
khó chịu
bất an
xáo trộn
lộn xộn
điên đảo
hỗn loạn
mâu thuẫn
tranh cãi
gây gổ
xung đột
bất hòa
đấu tranh