Từ đồng nghĩa với "ốc bươu"

ốc nhồi ốc vặn ốc mượn hồn ốc bươu vàng
ốc bươu đen ốc bươu trắng ốc lác ốc bươu nước
ốc sên ốc bươu đồng ốc bươu cạn ốc bươu sông
ốc bươu ao ốc bươu ruộng ốc bươu biển ốc bươu lớn
ốc bươu nhỏ ốc bươu tròn ốc bươu dài ốc bươu vỏ nhẫn