Từ đồng nghĩa với "ốc lồi"

ốc nhồi ốc bươu ốc hương ốc mỡ
ốc vặn ốc bươu vàng ốc bươu đen ốc bươu trắng
ốc lác ốc bầu ốc bầu nhồi ốc bầu lồi
ốc lồi nhồi ốc lồi bươu ốc lồi mỡ ốc lồi hương
ốc lồi vặn ốc lồi bầu ốc lồi bươu vàng ốc lồi bươu đen