Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ốc mượn hồn"
ốc ẩn cư
giáp xác
ốc
sò
hến
ngao
vỏ ốc
sinh vật biển
động vật thân mềm
động vật có vỏ
cua
tôm
hải sản
động vật thủy sinh
các loài ốc
ốc sên
ốc bươu
ốc vặn
ốc bươu vàng
ốc mượn hồn biển