Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ốc nhồi"
ốc nhồi
ốc bươu
ốc hương
ốc mỡ
ốc vặn
ốc bươu vàng
ốc bươu đen
ốc bươu trắng
ốc bươu xanh
ốc bươu sữa
ốc bươu lửa
ốc lác
ốc bầu
ốc bầu nhồi
ốc nhồi thịt
ốc nhồi xào
ốc nhồi hấp
ốc nhồi nướng
hải sản
đồ biển