Từ đồng nghĩa với "ốc sên"

con ốc sên ốc con sên bắt ốc sên
người chậm như sên ốc vặn ốc nước ngọt ốc cạn
ốc sên vườn ốc sên đất ốc sên ăn được sên
sên cạn sên nước ngọt sên vườn sên ăn lá
sên hại cây sên chậm chạp sên có vỏ sên sần sùi