Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ốc sên"
con ốc sên
ốc
con sên
bắt ốc sên
người chậm như sên
ốc vặn
ốc nước ngọt
ốc cạn
ốc sên vườn
ốc sên đất
ốc sên ăn được
sên
sên cạn
sên nước ngọt
sên vườn
sên ăn lá
sên hại cây
sên chậm chạp
sên có vỏ
sên sần sùi