Từ đồng nghĩa với "ốc vặn"

vặn vít ốc vít đinh ốc bắt vít
vặn chặt siết vít thắt chặt vít
xoắn ốc bắt vào bằng vít vít chặt cửa sự siết con vít
chân vịt vít lục giác vít tự khoan vít nở
vít đầu phẳng vít đầu tròn vít bắn vít gỗ