Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ốc vặn"
vặn vít
ốc vít
đinh ốc
bắt vít
vặn chặt
siết vít
thắt chặt
vít
xoắn ốc
bắt vào bằng vít
vít chặt cửa
sự siết con vít
chân vịt
vít lục giác
vít tự khoan
vít nở
vít đầu phẳng
vít đầu tròn
vít bắn
vít gỗ