Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ốc đảo"
ốc đảo
hòn đảo
đảo nhỏ
khoảng đất
vùng đất
nơi trú ẩn
nơi dừng chân
vùng xanh
cảnh quan
cảnh đẹp
nơi nghỉ ngơi
nơi sinh sống
vùng nước
khoảng không gian
khoảng xanh
cảnh thiên nhiên
nơi ẩn náu
vùng đất màu mỡ
khoảng đất ẩm
nơi tươi tốt