Từ đồng nghĩa với "ống"

ống hút ống dẫn ống thông ống điện tử
xi lanh máng vòi tuýp
lon lon thiếc pipet săm
đường ống cần ngầm đường hầm
gò thành ống tuýp thuốc ống chân không ống nhiệt điện tử
mê-tơ-rô