Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ống chân"
xương chày
cẳng chân
bắp chân
ống dòm
gối
đầu gối
xương ống
xương đùi
cẳng
chân
bàn chân
mắt cá chân
khớp gối
xương mác
cẳng tay
cẳng chân trái
cẳng chân phải
bắp chân trái
bắp chân phải
đầu gối trái
đầu gối phải