Từ đồng nghĩa với "ống dây"

ống mềm ống dẫn ống vòi ống thoát nước
ống dẫn xuống ống cống kênh
hệ thống ống nước ống nhựa ống cao su ống dẫn khí
ống dẫn nước ống dẫn dầu ống dẫn điện ống nước
ống xả ống bơm ống dẫn chất lỏng ống dẫn hơi