Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ống dây"
ống mềm
ống dẫn
ống vòi
ống thoát nước
ống dẫn xuống
ống
cống
kênh
hệ thống ống nước
ống nhựa
ống cao su
ống dẫn khí
ống dẫn nước
ống dẫn dầu
ống dẫn điện
ống nước
ống xả
ống bơm
ống dẫn chất lỏng
ống dẫn hơi