Từ đồng nghĩa với "ống nhỏ giọt"

ống nhỏ mắt nhỏ giọt ống tiêm ống dẫn
ống truyền ống nhỏ ống nghiệm ống hút
ống bơm ống phun ống xịt ống dẫn khí
ống dẫn nước ống dẫn thuốc ống nhỏ giọt thuốc ống nhỏ giọt nước
ống nhỏ giọt hóa chất ống nhỏ giọt y tế ống nhỏ giọt thí nghiệm ống nhỏ giọt sinh học