Từ đồng nghĩa với "ống nhổ"

bát nhổ chậu nhổ cái nhổ thùng nhổ
hộp nhổ cốc nhổ đồ nhổ bình nhổ
khay nhổ máng nhổ tô nhổ chén nhổ
đĩa nhổ vật chứa đồ đựng bình chứa
cái chứa vật dụng đồ dùng thùng chứa