Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ống quyển"
ống chân
ống đùi
ống tay
ống bắp chân
ống xương
ống tủy
ống khớp
ống mạch
ống dẫn
ống máu
ống cơ
ống sinh dục
ống tiêu hóa
ống hô hấp
ống dẫn truyền
ống dẫn khí
ống dẫn nước
ống dẫn điện
ống dẫn dầu
ống dẫn hơi