Từ đồng nghĩa với "ống quẩn"

ống quản ống dẫn ống nước
ống thải ống bọc ống che ống bảo vệ
ống nhựa ống kim loại ống mềm ống cứng
ống tròn ống vuông ống hình chữ nhật ống lót
ống nối ống xả ống thông ống dẫn khí