Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ống tay áo"
tay áo
ống tay
cổ tay
tay
áo
vải
măng sét
cánh tay
bộ đồ
trang phục
phụ kiện
quần áo
đồ mặc
áo khoác
áo dài
áo sơ mi
áo thun
áo vest
áo choàng
áo len