Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ống thăng bằng"
ống thuỷ
cân bằng đều
mức ngang nhau
bình độ
mặt phẳng
bằng phẳng
san bằng
tương đương
làm cho bằng nhau
làm cho bình đẳng
cào bằng
san phẳng
mức độ
căn chỉnh
ngang bằng
ống bọt nước
điều chỉnh
đồng mức
đồng đều
thăng bằng