Từ đồng nghĩa với "ống thăng bằng"

ống thuỷ cân bằng đều mức ngang nhau bình độ
mặt phẳng bằng phẳng san bằng tương đương
làm cho bằng nhau làm cho bình đẳng cào bằng san phẳng
mức độ căn chỉnh ngang bằng ống bọt nước
điều chỉnh đồng mức đồng đều thăng bằng