Từ đồng nghĩa với "ống thổi"

ống gió máy thổi ống thổi thủy tĩnh ống bễ
ống bể ống lồng ống dẫn khí ống dẫn gió
ống thổi khí máng khí nén ống thổi hơi ống thổi bụi
ống thổi nước ống thổi nhiệt ống thổi áp suất ống thổi hơi nóng
ống thổi lạnh ống thổi hơi lạnh ống thổi khí nén ống thổi công nghiệp