Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ống thử"
ống nghiệm
ống thí nghiệm
ống chứa
ống đựng
bình nghiệm
bình thí nghiệm
bình chứa
bình đựng
cốc thí nghiệm
cốc chứa
cốc đựng
chén thí nghiệm
chén chứa
chén đựng
hộp thí nghiệm
hộp chứa
hộp đựng
bình phản ứng
ống phản ứng
ống hóa chất