Từ đồng nghĩa với "ống thử"

ống nghiệm ống thí nghiệm ống chứa ống đựng
bình nghiệm bình thí nghiệm bình chứa bình đựng
cốc thí nghiệm cốc chứa cốc đựng chén thí nghiệm
chén chứa chén đựng hộp thí nghiệm hộp chứa
hộp đựng bình phản ứng ống phản ứng ống hóa chất