Từ đồng nghĩa với "ống xoắn"

chập cuộn xoắn cuộn tròn
ống cuộn ống xoáy ống lò xo ống gấp
ống quấn ống hình xoắn ống xoắn ốc ống hình trụ
ống cong ống uốn ống xoáy nước ống dẫn
ống dẫn nước ống dẫn khí ống dẫn điện