Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ống xoắn"
chập
cuộn
xoắn
cuộn tròn
ống cuộn
ống xoáy
ống lò xo
ống gấp
ống quấn
ống hình xoắn
ống xoắn ốc
ống hình trụ
ống cong
ống uốn
ống xoáy nước
ống dẫn
ống dẫn nước
ống dẫn khí
ống dẫn điện