Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ốnhđộng"
sống động
linh hoạt
nhanh nhẹn
thích ứng
biến hóa
động
sôi nổi
tươi tắn
năng động
khéo léo
thay đổi
đổi mới
mềm dẻo
điều chỉnh
thích nghi
mạch lạc
hài hòa
tương tác
động đậy
sinh động