Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ồ ề"
trầm
nặng
khàn
mờ
khó nghe
u ám
lùng bùng
lờ mờ
mập mờ
không rõ
không gọn
rền
vang
dội
đục
cộc
thô
kém
tối
mờ mịt