Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ồmồm"
trầm trầm
khàn khàn
vang vang
rền rền
ầm ầm
gầm gừ
lầm bầm
nặng nề
dội dội
đục đục
mờ mờ
u u
bập bùng
lùng bùng
lù lù
thô thô
cộc cộc
khô khan
mập mờ
lùm xùm