Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổ bi"
vòng bi
bạc đạn
ổ trục
vòng đệm
bạc lót
bạc bi
ổ bi trượt
ổ bi cầu
ổ bi đũa
ổ bi chóp
ổ bi hình trụ
ổ bi hình cầu
ổ bi hình nón
vòng bi trượt
vòng bi lăn
bạc đạn lăn
bạc đạn trượt
bạc đạn cầu
bạc đạn hình trụ
bạc đạn hình nón