Từ đồng nghĩa với "ổ bánh"

ổ bánh mì bánh mì bánh bánh nướng
bánh cuốn bánh ngọt bánh sandwich bánh bao
bánh tráng bánh xèo bánh tét bánh chưng
bánh bông lan bánh kem bánh quy bánh phồng
bánh bột lọc bánh đúc bánh rán bánh bột chiên