Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổ chuột"
hang chuột
hang
lỗ
ổ
hốc
hầm
nơi trú ẩn
nơi ở
túp lều
lán
bãi
nhà tranh
chỗ ở
chỗ trú
nơi ẩn náu
nơi cư trú
kho
góc
gầm
khoang