Từ đồng nghĩa với "ổ cắm"

ổ điện ổ cắm điện cổng cắm cổng điện
phích cắm đầu cắm bộ cắm điểm cắm
cắm điện khe cắm ngõ cắm cắm phích
bộ phận cắm đầu nối cổng kết nối ổ cắm đa năng
ổ cắm nối ổ cắm tường ổ cắm di động ổ cắm thông minh