Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổ cắm"
ổ điện
ổ cắm điện
cổng cắm
cổng điện
phích cắm
đầu cắm
bộ cắm
điểm cắm
cắm điện
khe cắm
ngõ cắm
cắm phích
bộ phận cắm
đầu nối
cổng kết nối
ổ cắm đa năng
ổ cắm nối
ổ cắm tường
ổ cắm di động
ổ cắm thông minh