Từ đồng nghĩa với "ổ mắt"

hốc mắt nền mắt quỹ đạo khoang quỹ đạo
ổ mắt trái ổ mắt phải khoang mắt hốc mắt trái
hốc mắt phải khoang quỹ đạo mắt vùng mắt khoang mắt trái
khoang mắt phải khoang mắt trên khoang mắt dưới khoang mắt ngoài
khoang mắt trong vùng quỹ đạo vùng hốc mắt vùng ổ mắt