Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổ trục"
bạc đạn
ổ bi
ổ lăn
ổ trục quay
bộ phận đỡ trục
vòng bi
vòng đỡ
bạc lăn
bạc trục
bạc đỡ
trục
trục quay
bộ phận truyền động
bộ phận cơ khí
cơ cấu đỡ
cơ cấu quay
bộ phận hỗ trợ
bộ phận máy móc
thiết bị cơ khí
phụ tùng máy móc