Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổ đĩa"
ổ cứng
ổ mềm
thiết bị lưu trữ
đĩa cứng
đĩa mềm
thiết bị ghi
thiết bị đọc
bộ nhớ ngoài
bộ nhớ di động
đĩa quang
ổ đĩa quang
ổ flash
USB
thẻ nhớ
bộ nhớ USB
đĩa cứng di động
đĩa cứng ngoài
ổ SSD
ổ HDD
thiết bị lưu trữ ngoài