Từ đồng nghĩa với "ổ đĩa cứng ngoài"

ổ đĩa cứng ổ cứng ngoài ổ cứng di động ổ đĩa USB
ổ đĩa lưu trữ ngoài thiết bị lưu trữ ngoài ổ đĩa gắn ngoài ổ cứng di động USB
ổ cứng rời ổ đĩa flash ổ đĩa SSD ngoài thiết bị lưu trữ di động
ổ cứng kết nối USB ổ cứng ngoài kết nối USB ổ cứng ngoài di động ổ cứng ngoài có nguồn
ổ cứng ngoài không nguồn ổ cứng gắn ngoài ổ cứng ngoài SATA ổ cứng ngoài Thunderbolt