Từ đồng nghĩa với "ổi trâu"

mận Ấn Độ mận dại táo malay mận hậu
ổi quả ổi quả mận quả táo
quả nhót quả sim quả hồng quả lê
quả đào quả mơ quả chanh quả cam
quả bưởi quả dưa quả nho quả xoài