Từ đồng nghĩa với "ổn thoả"

hài lòng thỏa mãn yên ổn êm thấm
thuận lợi điềm đạm ổn định không khúc mắc
giải quyết sắp xếp hòa hợp trọn vẹn
đầy đủ vững vàng bình yên thích hợp
đúng đắn chắc chắn tốt đẹp vừa ý