Từ đồng nghĩa với "ổn thỏa"

ổn được rồi hài lòng tốt
đúng cách rất tốt được a-ổn
thỏa đáng chấp nhận được vừa ý hài lòng
khá tốt đạt yêu cầu khá ổn đủ
thích hợp vừa vặn đúng đắn không tệ